Cơ Hội Việc Làm của JOLTS là gì? USD bị tác động như thế nào ?

Cơ Hội Việc Làm của JOLTS là gì USD bị tác động như thế nào

Báo cáo Cơ Hội Việc Làm JOLTS không chỉ là số liệu thống kê đơn thuần, mà còn đóng vai trò như một chỉ báo kinh tế mạnh mẽ, giúp Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định về lãi suất và định hướng kinh tế. Số lượng cơ hội việc làm cao thường thể hiện nhu cầu lao động lớn, phản ánh một nền kinh tế đang phát triển. Nếu bạn thường theo dõi lịch kinh tế ắt hẳn sẽ nhìn thấy báo cáo “Cơ hội việc làm của Jolts”. Vậy mời bạn tìm hiểu xem về báo cáo này nhé.

Cơ Hội Việc Làm của JOLTS là gì ?

Cơ hội việc làm của JOLTS, viết tắt của Job Openings and Labor Turnover Survey, là một báo cáo hàng tháng do Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS) phát hành, cung cấp thông tin chi tiết về thị trường lao động. Báo cáo JOLTS đặc biệt chú trọng vào số lượng cơ hội việc làm đang mở, số lượng người nghỉ việc (nghỉ tự nguyện), số lượng sa thải, và số người chuyển việc giữa các công ty.

Báo cáo này giúp các nhà kinh tế và nhà đầu tư đánh giá sức mạnh của thị trường lao động, sức hấp dẫn của các công việc, và khả năng tăng lương do sự cạnh tranh trong việc thu hút lao động. Khi số lượng cơ hội việc làm tăng cao, điều này có thể cho thấy thị trường lao động đang thắt chặt, đồng thời là một dấu hiệu tích cực về tăng trưởng kinh tế và sức mạnh tiêu dùng. Ngược lại, nếu số lượng việc làm giảm mạnh, điều này có thể là dấu hiệu của sự chậm lại trong kinh tế.

Cơ Hội Việc Làm của JOLTS thường báo cáo như thế nào ?

Báo cáo Cơ hội Việc làm JOLTS (Job Openings and Labor Turnover Survey) được công bố hàng tháng bởi Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS), thường vào tuần đầu tiên của tháng. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của thị trường lao động Mỹ, vì nó không chỉ cung cấp số lượng công việc mở mà còn phản ánh nhiều khía cạnh quan trọng khác trong lĩnh vực lao động.

Báo cáo JOLTS bao gồm các chỉ số chính sau:

Số lượng cơ hội việc làm (Job Openings):

Đây là số lượng vị trí mà các doanh nghiệp đang tuyển dụng nhưng chưa có người đảm nhận. Khi số lượng cơ hội việc làm tăng, điều đó cho thấy các công ty có nhu cầu cao về nhân lực, biểu thị sức mạnh của nền kinh tế. Ngược lại, nếu số lượng cơ hội việc làm giảm, có thể đó là dấu hiệu của sự chậm lại trong kinh tế.

Số lượng tuyển dụng mới (Hires):

Chỉ số này thể hiện số lượng lao động được tuyển dụng trong tháng. Nếu số lượng tuyển dụng tăng cao, nó có thể là dấu hiệu tích cực về việc các công ty có khả năng tìm và giữ chân lao động, phản ánh sự ổn định và phát triển của thị trường lao động.

Số lượng nghỉ việc tự nguyện (Quits):

Số liệu này phản ánh số lao động rời bỏ công việc một cách tự nguyện. Thông thường, khi thị trường lao động mạnh, người lao động tự tin vào khả năng tìm được công việc tốt hơn, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao. Đây là một chỉ số quan trọng về niềm tin của người lao động vào thị trường việc làm.

Số lượng sa thải và cắt giảm (Layoffs and Discharges):

Chỉ số này đo lường số lao động bị buộc phải nghỉ việc do các quyết định cắt giảm nhân sự từ phía công ty. Khi tỷ lệ sa thải cao, nó có thể phản ánh những khó khăn trong nền kinh tế hoặc sự suy giảm trong một số ngành nhất định.

Ngoài ra, JOLTS còn là một công cụ giúp Cục Dự trữ Liên bang (Fed) xem xét các chính sách tiền tệ, vì các chỉ số như số lượng cơ hội việc làm và tỷ lệ nghỉ việc có thể ảnh hưởng đến các quyết định về lãi suất nhằm ổn định nền kinh tế.

Đồng Dollar sẽ bị tác động như thế nào ?

Khi dữ liệu JOLTS cho thấy số lượng cơ hội việc làm tăng cao, điều này thường là dấu hiệu của một nền kinh tế năng động và có nhu cầu lao động mạnh mẽ. Trong bối cảnh này, Fed có thể cảm thấy cần phải duy trì hoặc thậm chí tăng lãi suất để kiểm soát nguy cơ lạm phát, đặc biệt nếu nhu cầu tuyển dụng cao dẫn đến áp lực tăng lương. Việc tăng lãi suất làm tăng sức hấp dẫn của đồng Dollar, khi các nhà đầu tư nước ngoài đổ vốn vào Mỹ để tận dụng lợi suất cao hơn từ các tài sản định giá bằng Dollar, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ. Hệ quả là đồng Dollar thường mạnh lên so với các đồng tiền khác trong những giai đoạn dữ liệu JOLTS lạc quan.

Ngược lại, nếu báo cáo JOLTS cho thấy số lượng cơ hội việc làm giảm, điều này có thể khiến thị trường lo ngại về sự suy yếu của nền kinh tế Mỹ. Trong những trường hợp như vậy, Fed có thể buộc phải nới lỏng chính sách tiền tệ, hạ lãi suất để kích thích tăng trưởng. Động thái này thường làm giảm sức hấp dẫn của đồng Dollar, bởi mức lãi suất thấp khiến các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao hơn từ các thị trường khác. Ngoài ra, sự suy giảm trong thị trường lao động cũng có thể gây áp lực lên tâm lý thị trường, khiến các nhà đầu tư chuyển sang các tài sản an toàn khác, chẳng hạn như vàng, làm giảm giá trị đồng Dollar.

Tác động của dữ liệu JOLTS đến đồng Dollar không chỉ giới hạn ở thị trường lao động mà còn liên quan mật thiết đến bức tranh kinh tế rộng lớn hơn. Một thị trường lao động mạnh mẽ, được thể hiện qua báo cáo JOLTS, thường mang lại niềm tin cho nhà đầu tư toàn cầu vào nền kinh tế Mỹ, củng cố vai trò của đồng Dollar như một đồng tiền dự trữ hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, bất kỳ dấu hiệu suy yếu nào trong báo cáo này đều có thể gây ra những thay đổi lớn trong chính sách tiền tệ và làm lung lay vị thế của đồng Dollar trên thị trường ngoại hối. Vì vậy, dữ liệu JOLTS không chỉ là một chỉ số lao động mà còn là công cụ định hình dòng chảy vốn và giá trị của đồng Dollar Mỹ trên toàn cầu.