Nếu bạn thường theo dõi lịch kinh tế ắt hẳn sẽ nhìn thấy báo cáo “Cơ hội việc làm của Jolts”. Vậy mời bạn tìm hiểu xem về báo cáo này nhé.
Cơ Hội Việc Làm của JOLTS là gì ?
Cơ hội việc làm của JOLTS, viết tắt của Job Openings and Labor Turnover Survey, là một báo cáo hàng tháng do Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS) phát hành, cung cấp thông tin chi tiết về thị trường lao động. Báo cáo JOLTS đặc biệt chú trọng vào số lượng cơ hội việc làm đang mở, số lượng người nghỉ việc (nghỉ tự nguyện), số lượng sa thải, và số người chuyển việc giữa các công ty.
Báo cáo này giúp các nhà kinh tế và nhà đầu tư đánh giá sức mạnh của thị trường lao động, sức hấp dẫn của các công việc, và khả năng tăng lương do sự cạnh tranh trong việc thu hút lao động. Khi số lượng cơ hội việc làm tăng cao, điều này có thể cho thấy thị trường lao động đang thắt chặt, đồng thời là một dấu hiệu tích cực về tăng trưởng kinh tế và sức mạnh tiêu dùng. Ngược lại, nếu số lượng việc làm giảm mạnh, điều này có thể là dấu hiệu của sự chậm lại trong kinh tế.
Cơ Hội Việc Làm của JOLTS thường báo cáo như thế nào ?
Báo cáo Cơ hội Việc làm JOLTS (Job Openings and Labor Turnover Survey) được công bố hàng tháng bởi Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS), thường vào tuần đầu tiên của tháng. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của thị trường lao động Mỹ, vì nó không chỉ cung cấp số lượng công việc mở mà còn phản ánh nhiều khía cạnh quan trọng khác trong lĩnh vực lao động. Báo cáo JOLTS bao gồm các chỉ số chính sau.
1. Số lượng cơ hội việc làm (Job Openings)
Đây là số lượng vị trí mà các doanh nghiệp đang tuyển dụng nhưng chưa có người đảm nhận. Khi số lượng cơ hội việc làm tăng, điều đó cho thấy các công ty có nhu cầu cao về nhân lực, biểu thị sức mạnh của nền kinh tế. Ngược lại, nếu số lượng cơ hội việc làm giảm, có thể đó là dấu hiệu của sự chậm lại trong kinh tế.
2. Số lượng tuyển dụng mới (Hires)
Chỉ số này thể hiện số lượng lao động được tuyển dụng trong tháng. Nếu số lượng tuyển dụng tăng cao, nó có thể là dấu hiệu tích cực về việc các công ty có khả năng tìm và giữ chân lao động, phản ánh sự ổn định và phát triển của thị trường lao động.
3. Số lượng nghỉ việc tự nguyện (Quits)
Số liệu này phản ánh số lao động rời bỏ công việc một cách tự nguyện. Thông thường, khi thị trường lao động mạnh, người lao động tự tin vào khả năng tìm được công việc tốt hơn, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao. Đây là một chỉ số quan trọng về niềm tin của người lao động vào thị trường việc làm.
4. Số lượng sa thải và cắt giảm (Layoffs and Discharges)
Chỉ số này đo lường số lao động bị buộc phải nghỉ việc do các quyết định cắt giảm nhân sự từ phía công ty. Khi tỷ lệ sa thải cao, nó có thể phản ánh những khó khăn trong nền kinh tế hoặc sự suy giảm trong một số ngành nhất định.
Ngoài ra, JOLTS còn là một công cụ giúp Cục Dự trữ Liên bang (Fed) xem xét các chính sách tiền tệ, vì các chỉ số như số lượng cơ hội việc làm và tỷ lệ nghỉ việc có thể ảnh hưởng đến các quyết định về lãi suất nhằm ổn định nền kinh tế.
Khác biệt giữa JOLTS và báo cáo thất nghiệp
Sự khác biệt giữa báo cáo JOLTS và báo cáo thất nghiệp nằm ở khía cạnh mà mỗi báo cáo nhắm tới trong việc phản ánh sức khỏe thị trường lao động. Dù cả hai đều cung cấp dữ liệu liên quan đến lao động, nhưng trọng tâm của chúng khác nhau rõ rệt, dẫn đến các cách phân tích và tác động đến nền kinh tế cũng không giống nhau.
Báo cáo JOLTS (Cơ Hội Việc Làm và Doanh Thu Lao Động) tập trung vào nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp, nghĩa là số lượng cơ hội việc làm còn trống mà các doanh nghiệp chưa thể lấp đầy. Báo cáo này cũng cung cấp dữ liệu về tỷ lệ tuyển dụng, tỷ lệ thôi việc, và xu hướng luân chuyển lao động. Những con số này cho thấy khả năng các doanh nghiệp sẵn sàng tuyển dụng nhân sự mới, cũng như sức hấp dẫn của thị trường lao động đối với người lao động hiện tại.
Chẳng hạn, nếu tỷ lệ thôi việc cao, điều đó cho thấy người lao động tự tin rời bỏ công việc hiện tại để tìm kiếm công việc mới, phản ánh một thị trường lao động sôi động và có nhiều cơ hội. Ngược lại, nếu tỷ lệ tuyển dụng giảm hoặc số lượng cơ hội việc làm giảm, điều này cho thấy các doanh nghiệp đang dè dặt trong việc mở rộng đội ngũ nhân sự, thường là do các lo ngại về triển vọng kinh tế trong tương lai. Vì vậy, báo cáo JOLTS đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe thị trường lao động từ phía cung lao động – tức các doanh nghiệp, tổ chức.
Ngược lại, báo cáo thất nghiệp tập trung vào tình trạng của người lao động, cụ thể là những người không có việc làm nhưng đang tích cực tìm kiếm công việc mới. Báo cáo này phản ánh sức ép của thị trường lao động đối với phía cầu lao động, tức lực lượng lao động. Tỷ lệ thất nghiệp cao thường chỉ ra rằng thị trường lao động đang gặp khó khăn, với nhiều người không thể tìm được việc làm. Ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp thấp là tín hiệu tích cực cho thấy nền kinh tế đang hoạt động hiệu quả và hầu hết người lao động có cơ hội việc làm.
Điều đặc biệt là báo cáo thất nghiệp không chỉ tập trung vào tỷ lệ thất nghiệp mà còn xem xét tỷ lệ tham gia lao động (tức tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động đang làm việc hoặc tích cực tìm việc). Một tỷ lệ thất nghiệp thấp kết hợp với tỷ lệ tham gia lao động cao là dấu hiệu của một thị trường lao động lành mạnh. Tuy nhiên, nếu tỷ lệ thất nghiệp giảm mà không đi kèm với tăng trưởng trong tỷ lệ tham gia lao động, điều này có thể chỉ ra rằng nhiều người đã rời khỏi lực lượng lao động vì không còn hy vọng tìm được việc làm.
Về bản chất, báo cáo JOLTS phản ánh “sức mua lao động” từ các doanh nghiệp, trong khi báo cáo thất nghiệp đánh giá “sức bán lao động” từ người lao động. Sự khác biệt này giúp cả hai báo cáo bổ sung lẫn nhau để tạo ra một cái nhìn toàn diện hơn về thị trường lao động. Nếu số liệu JOLTS cho thấy nhu cầu tuyển dụng mạnh mẽ nhưng báo cáo thất nghiệp vẫn cao, điều này có thể phản ánh vấn đề bất cân xứng giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu từ phía doanh nghiệp. Ngược lại, nếu cả hai báo cáo đều tích cực, đó là dấu hiệu rõ ràng của một thị trường lao động sôi động và khỏe mạnh.
Đồng Dollar sẽ bị tác động như thếnào với tin JOLTS ?
Báo cáo Cơ Hội Việc Làm và Doanh Thu Lao Động (JOLTS) là một trong những công cụ quan trọng để đánh giá sức khỏe thị trường lao động Mỹ. Báo cáo này cung cấp dữ liệu chi tiết về số lượng cơ hội việc làm còn trống, tỷ lệ tuyển dụng, tỷ lệ thôi việc và các xu hướng liên quan đến lao động. Đối với USD, báo cáo JOLTS đóng vai trò như một chỉ báo hàng đầu, giúp thị trường dự đoán các động thái chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) dựa trên tình hình cung-cầu lao động.
Khi báo cáo JOLTS cho thấy số lượng cơ hội việc làm tăng cao, điều này phản ánh nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp lớn hơn, cho thấy thị trường lao động đang mạnh mẽ. Sự gia tăng này thường đi đôi với tăng trưởng kinh tế ổn định, mức tiêu dùng cao và lòng tin của doanh nghiệp vào triển vọng kinh tế. Fed có thể xem đây là tín hiệu để duy trì hoặc thậm chí tăng lãi suất nhằm kiểm soát nguy cơ lạm phát do sự phát triển mạnh của nền kinh tế. Điều này thường dẫn đến kỳ vọng tích cực về USD, khiến đồng tiền này tăng giá trị trên thị trường ngoại hối. Nhà đầu tư sẽ có xu hướng mua USD nhiều hơn vì lợi suất cao hơn từ các tài sản định giá bằng USD.
Ngược lại, nếu báo cáo JOLTS cho thấy số lượng cơ hội việc làm giảm mạnh, điều này thường là dấu hiệu cho thấy nhu cầu lao động đang giảm, có thể xuất phát từ việc các doanh nghiệp lo ngại về triển vọng kinh tế trong tương lai. Thị trường lao động suy yếu không chỉ gây áp lực lên tăng trưởng kinh tế mà còn khiến Fed cân nhắc giảm lãi suất hoặc giữ chính sách tiền tệ nới lỏng để hỗ trợ nền kinh tế. Trong trường hợp này, USD thường chịu áp lực giảm giá, do kỳ vọng lợi suất thấp hơn từ các tài sản liên quan đến đồng tiền này.
Tác động của báo cáo JOLTS không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin về thị trường lao động. Nó còn có mối liên hệ chặt chẽ với các chỉ số kinh tế khác, chẳng hạn như lạm phát và tăng trưởng GDP. Ví dụ, nếu số liệu JOLTS tích cực nhưng lạm phát vẫn trong tầm kiểm soát, thị trường có thể kỳ vọng Fed sẽ tăng lãi suất từ từ, giúp USD tăng giá một cách bền vững. Ngược lại, nếu số liệu JOLTS suy yếu trong bối cảnh lạm phát đang cao, Fed có thể đối mặt với tình huống khó xử giữa việc kiềm chế lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng, làm cho USD biến động khó lường.
Tác động của JOLTS lên USD còn phụ thuộc vào tâm lý thị trường tại thời điểm công bố. Nếu nhà đầu tư đang đặc biệt chú ý đến các chỉ báo lao động để đánh giá chính sách của Fed, thì bất kỳ bất ngờ nào từ báo cáo JOLTS – dù tích cực hay tiêu cực – đều có thể gây ra biến động mạnh mẽ trên thị trường ngoại hối. Ngược lại, trong những giai đoạn mà các yếu tố như lạm phát hoặc chính trị chiếm ưu thế, báo cáo JOLTS có thể tác động ít hơn.
Báo cáo JOLTS đóng vai trò như một “công cụ định hướng” cho nhà đầu tư trong việc dự đoán xu hướng USD. Khi hiểu được mối liên hệ giữa thị trường lao động, chính sách tiền tệ và giá trị đồng USD, nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định giao dịch thông minh hơn. Điều quan trọng là phải luôn xem xét báo cáo này trong bối cảnh kinh tế toàn diện để đánh giá chính xác tác động lên USD.